Torrequemada
Thủ phủ | Torrequemada |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
Mã bưu chính | 10183 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 591 |
Tỉnh | Cáceres |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 19,7/km2 (510/mi2) |
Đô thị | Torrequemada |
Torrequemada
Thủ phủ | Torrequemada |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
Mã bưu chính | 10183 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 591 |
Tỉnh | Cáceres |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 19,7/km2 (510/mi2) |
Đô thị | Torrequemada |
Thực đơn
TorrequemadaLiên quan
Torre Annunziata Torre Glòries Torreón Torreya taxifolia Torreornis inexpectata Torrelavega Torre Espacio Torre Canavese Torre de Pedra Torre PelliceTài liệu tham khảo
WikiPedia: Torrequemada //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...