Torremejía
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
---|---|
Mã bưu chính | 06210 |
Độ cao | 302 m (991 ft) |
• Tổng cộng | 2.184 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Badajoz |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 95,0/km2 (2,500/mi2) |
Đô thị | Torremejía |
Torremejía
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
---|---|
Mã bưu chính | 06210 |
Độ cao | 302 m (991 ft) |
• Tổng cộng | 2.184 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Badajoz |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 95,0/km2 (2,500/mi2) |
Đô thị | Torremejía |
Thực đơn
TorremejíaLiên quan
TorremejíaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Torremejía //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...