Torrejoncillo
Thủ phủ | Torrejoncillo |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
Mã bưu chính | 10839 |
Độ cao | 328 m (1,076 ft) |
• Tổng cộng | 3.350 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Cáceres |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 35,6/km2 (920/mi2) |
Đô thị | Torrejoncillo |