Torrecillas_de_la_Tiesa
Thủ phủ | Torrecillas de la Tiesa |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
Mã bưu chính | 10... |
Độ cao | 510 m (1,670 ft) |
• Tổng cộng | 1.172 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Cáceres |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 8,4/km2 (220/mi2) |
Đô thị | Torrecillas de la Tiesa |