Torreadrada
Thủ phủ | Torreadrada |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 40313 |
• Tổng cộng | 113 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Segovia |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 3,5/km2 (90/mi2) |
Đô thị | Torreadrada |
Torreadrada
Thủ phủ | Torreadrada |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 40313 |
• Tổng cộng | 113 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Segovia |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 3,5/km2 (90/mi2) |
Đô thị | Torreadrada |
Thực đơn
TorreadradaLiên quan
Torre Annunziata Torre Glòries Torreya taxifolia Torrelavega Torremolinos Torre Boldone Torreón Torreornis inexpectata Torre Alháquime Torre EspacioTài liệu tham khảo
WikiPedia: Torreadrada //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...