Torre_de_Arcas
Thủ phủ | Torre de Arcas |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Aragon |
Mã bưu chính | 44653 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 99 |
Tỉnh | Teruel |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 2,9/km2 (80/mi2) |
Đô thị | Torre de Arcas |
Torre_de_Arcas
Thủ phủ | Torre de Arcas |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Aragon |
Mã bưu chính | 44653 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 99 |
Tỉnh | Teruel |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 2,9/km2 (80/mi2) |
Đô thị | Torre de Arcas |
Thực đơn
Torre_de_ArcasLiên quan
Torre Annunziata Torre Glòries Torreya taxifolia Torrelavega Torremolinos Torre Boldone Torreón Torreornis inexpectata Torre Alháquime Torre EspacioTài liệu tham khảo
WikiPedia: Torre_de_Arcas //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...