Torlengua
Cộng đồng tự trị | Castile and León |
---|---|
Mã bưu chính | 42220 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 97 |
Tỉnh | Soria |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 2,4/km2 (60/mi2) |
Đô thị | Torlengua |
Torlengua
Cộng đồng tự trị | Castile and León |
---|---|
Mã bưu chính | 42220 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 97 |
Tỉnh | Soria |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 2,4/km2 (60/mi2) |
Đô thị | Torlengua |
Thực đơn
TorlenguaLiên quan
TorlenguaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Torlengua //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...