Tordillos
Thủ phủ | Tordillos |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 37840 |
• Tổng cộng | 525 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Salamanca |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 21,0/km2 (500/mi2) |
Đô thị | Tordillos |
Tordillos
Thủ phủ | Tordillos |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 37840 |
• Tổng cộng | 525 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Salamanca |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 21,0/km2 (500/mi2) |
Đô thị | Tordillos |
Thực đơn
TordillosLiên quan
TordillosTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tordillos //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...