Tobar
Mã bưu chính | 09133 |
---|---|
Độ cao | 892 m (2,927 ft) |
• Tổng cộng | 43 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Burgos |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
• Mật độ | 3,6/km2 (90/mi2) |
Đô thị | Tobar |
Tobar
Mã bưu chính | 09133 |
---|---|
Độ cao | 892 m (2,927 ft) |
• Tổng cộng | 43 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Burgos |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
• Mật độ | 3,6/km2 (90/mi2) |
Đô thị | Tobar |
Thực đơn
TobarLiên quan
Tobar Tobarra Toaru Kagaku no Railgun Tobramycin Tobruk Tobago Toba, Mie Tonari no Kyūketsuki-san Tobruk (phim 2008) TovariaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tobar http://www.diputaciondeburgos.es/Poblacion.cfm?ine... http://www.pueblos-espana.org/castilla+y+leon/burg... https://web.archive.org/web/20071020234912/http://... https://web.archive.org/web/20071204031231/http://... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Tobar?...