Toba,_Mie
Thành phố kết nghĩa | Santa Barbara |
---|---|
Trang web | Thành phố Toba |
• Tổng cộng | 21,254 |
Mã điện thoại | 0599 |
Vùng | Kansai |
Tỉnh | Mie |
Quốc gia | Nhật Bản |
Múi giờ | Giờ chuẩn Nhật Bản (UTC+9) |
• Mật độ | 197/km2 (510/mi2) |
Toba,_Mie
Thành phố kết nghĩa | Santa Barbara |
---|---|
Trang web | Thành phố Toba |
• Tổng cộng | 21,254 |
Mã điện thoại | 0599 |
Vùng | Kansai |
Tỉnh | Mie |
Quốc gia | Nhật Bản |
Múi giờ | Giờ chuẩn Nhật Bản (UTC+9) |
• Mật độ | 197/km2 (510/mi2) |
Thực đơn
Toba,_MieLiên quan
Toba, MieTài liệu tham khảo
WikiPedia: Toba,_Mie http://www.city.toba.mie.jp/ http://www.openstreetmap.org/browse/relation/45387... //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... https://id.loc.gov/authorities/names/n81084466 https://ci.nii.ac.jp/author/DA05883147?l=en https://id.ndl.go.jp/auth/ndlna/00305274 https://musicbrainz.org/area/f2b27808-4bde-4e4b-8e... https://viaf.org/viaf/155448160 https://www.wikidata.org/wiki/Q819629#identifiers https://www.worldcat.org/identities/lccn-n81084466