Tiếng_Tswana
Dạng ngôn ngữ kí hiệu | Signed Tswana (Nam Phi) |
---|---|
Ngôn ngữ chính thức tại | Botswana Nam Phi Zimbabwe |
Glottolog | tswa1253 [2] |
Tổng số người nói | 4,1 triệu ở Nam Phi (2011) 1,1 triệu ở Botswana không rõ ở Zimbabwe 7,7 triệu người nói ngôn ngữ thứ hai ở Nam Phi (2002)[1] |
Phân loại | Niger-Congo |
Linguasphere | 99-AUT-eg incl. varieties 99-AUT-ega to 99-AUT-egn |
Hệ chữ viết | Latinh (biến thể tiếng Tswana) Hệ chữ nổi tiếng Tswana |
ISO 639-1 | tn |
ISO 639-3 | tsn |
ISO 639-2 | tsn |
Sử dụng tại | Botswana, Nam Phi, Zimbabwe, Namibia |