Tiếng Hy Lạp Dân Gian
Tiếng Hy Lạp Koine, hay
tiếng Hy Lạp Thông Dụng (ἡ κοινὴ διάλεκτος, "phương ngữ phổ thông"), còn gọi là
tiếng Attica phổ thông hoặc
phương ngữ Alexandria, là
dạng liên khu vực phổ thông của
tiếng Hy Lạp được nói và viết trong suốt
Giai đoạn Hellenic và thời
Đế quốc La Mã cổ đại. Nó phát triển cùng với sự mở rộng của người Hy Lạp theo sau các cuộc chinh phạt của
Alexander Đại đế vào thế kỷ 4 TCN, và đóng vai trò là
lingua franca thông dụng của khu vực Địa Trung Hải và Trung Đông trong hàng thế kỷ sau đó. Ngôn ngữ này chủ yếu dựa trên các dạng viết của hai phương ngữ có liên quan
Attica và
Ionia, cùng với ảnh hưởng của các phương ngữ khác.
[1]Tiếng Hy Lạp Koine bao gồm một phổ rộng với nhiều phong cách khác nhau, từ các dạng văn viết bảo thủ hơn cho tới các bản ngữ nói đương thời.
[2] Là ngôn ngữ chủ chốt của
Đế quốc Đông La Mã, sau này nó phát triển thành
tiếng Hy Lạp Trung đại, tiền thân chính của
tiếng Hy Lạp Hiện đại.
[3]Tiếng Koine văn viết là phương tiện truyền tải nhiều tác phẩm văn chương và học vấn Hy Lạp hậu cổ điển, như của
Plutarchus và
Polybius.
[1] Đây cũng là ngôn ngữ viết
Bản Bảy Mươi (bản dịch thế kỷ 3 TCN của
Kinh Thánh Hebrew),
Kinh Tân Ước Kitô giáo, và hầu hết các trước tác thần học Kitô giáo sơ khởi của các
Giáo Phụ. Trong ngữ cảnh này, nó còn được gọi là tiếng Hy Lạp 'Kinh thánh', 'Tân Ước', 'giáo hội' hoặc 'giáo phụ'.
[4] Tiếng Hy lạp Koine tiếp tục được sử dụng làm ngôn ngữ phụng vụ trong
Chính thống giáo Hy Lạp.
[5]