Tiếng_Esperanto
Hạng | Tiếng mẹ đẻ: |
---|---|
Thể loại (mục đích) |
|
Tổng số người nói | 2000 (1996)[1] 2 triệu |
Quy định bởi | Akademio de Esperanto |
Khu vực | Tây Âu, Bắc Mỹ và châu Đại Dương |
ISO 639-1 | eo |
ISO 639-3 | epo |
ISO 639-2 | epo |
Sử dụng tại | 115 nước |