Tiêu_Chiến
Học vị | Cử nhân | ||||
---|---|---|---|---|---|
Chiều cao | 183,6 cm (6 ft 1⁄2 in) | ||||
Phồn thể | 肖戰 | ||||
Nhạc cụ | |||||
Trường lớp | Học viện Thiết kế - Nghệ thuật thuộc Đại học Công thương Trùng Khánh | ||||
Bính âm Hán ngữ | Xiāo Zhàn | ||||
Hãng đĩa | Wajijiwa Entertainment | ||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữ |
|
||||
Sinh | 5 tháng 10, 1991 (29 tuổi) Trùng Khánh, Trung Quốc |
||||
Trang web | |||||
Nghề nghiệp | Diễn viên, Ca sĩ | ||||
Tên khác | Xiao Zhan | ||||
Tên bản ngữ | 肖战 | ||||
Năm hoạt động | 2015–nay | ||||
Hợp tác với | XNINE | ||||
Thể loại | Mandopop | ||||
Giản thể | 肖战 |