Tiên_quân
Hancha | 先軍政治 |
---|---|
Romaja quốc ngữ | Seon(-)gun jeongchi |
Hán-Việt | Tiên quân chính trị |
McCune–Reischauer | Sŏn'gun chŏngch'i |
Chosŏn'gŭl | 선군정치 |
Tiên_quân
Hancha | 先軍政治 |
---|---|
Romaja quốc ngữ | Seon(-)gun jeongchi |
Hán-Việt | Tiên quân chính trị |
McCune–Reischauer | Sŏn'gun chŏngch'i |
Chosŏn'gŭl | 선군정치 |
Thực đơn
Tiên_quânLiên quan
Tiên quân chính trị Tiến quân ca Tiêu Quân Tiếng Quảng Châu Tiếng Quảng Châu Hồng Kông Tiếng Quảng Đông Tiếng Quảng Lâm Tiếng Quan Hỏa Tiếng Quan thoại Đài LoanTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tiên_quân