Thực đơn
Tiago Jorge Honório Thống kê câu lạc bộĐội | Năm | J.League | J.League Cup | Tổng cộng | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Sanfrecce Hiroshima | 2004 | 10 | 2 | 3 | 1 | 13 | 3 |
Fagiano Okayama | 2011 | 26 | 8 | - | 26 | 8 | |
2012 | 20 | 1 | - | 20 | 1 | ||
Tổng cộng | 56 | 11 | 3 | 1 | 59 | 12 |
Thực đơn
Tiago Jorge Honório Thống kê câu lạc bộLiên quan
Tiago Alves (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1993) Tiago Djaló Tiago Bezerra Tiago Ilori Tiago Leonço Tiago Almeida Tiago Alexandre Mendes Alves Tiago André Sá Barros Tiago Castro Tiago Lima PereiraTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tiago Jorge Honório https://data.j-league.or.jp/SFIX04/?player_id=7762 https://www.wikidata.org/wiki/Q490034#P3565