Thực đơn
Tiết_Khải_Kỳ Sự nghiệpNăm | Tên phim | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
2005 | 2 Young | Lôi Nhược Nam | |
2005 | Chí ái | Vĩnh Nhiên | |
2006 | Tôi muốn thành danh | Thiếu Nữ | |
2006 | Pandora's Booth | Tư Đồ Tâm Tâm (70s) | |
2006 | Tân trát sư muội 3 | Phạm Thụ Oa | |
2007 | Hí vương chi vương | Nữ cảnh sát | |
2007 | Nữ nhân bản sắc | Tống Hiểu Đồng | |
2010 | Break Up Club | Flora | |
2010 | Hí kịch nhân gian | Từ Thiên Ái | |
2011 | The Way We Were | ||
2011 | Kính trừu Phúc Lộc Thọ | A Kì | |
2012 | Mr. and Mrs. Gambler | Trương Huệ Hương | |
2012 | Đê tục hí kịch' | Lưu Thiến Nhi | |
2012 | Thanh ma | ||
2012 | Huyền hồng | Tôn Lãng Thanh | |
2012 | Diva | Fi | |
2013 | Quán rượu Bách Tinh | Mộ Dung Bảo Bảo | |
2015 | Bạn gái | Kimmy |
Năm | Tên phim | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
2003 | Hearts of Fencing | Nam Nam | khách mời |
2005 | The Zone | khách mời | |
2005 | Học viện cảnh sát Hùng Tâm | Mã Ái Lâm | |
2007 | Học viện cảnh sát Xuất Canh | Mã Ái Lâm | khách mời (tập 1-4, 29) |
2007 | Sâm chi ái tình | Đạt Lâm | |
2008 | Tâm Bất liễu tình | Lưu Mẫn | |
2008 | Dressage To Win | y tá, bệnh nhân tâm thần | khách mời (tập 6) |
2009 | Hành động liên chính 2009 | Hứa Kì San | (tập 2 và 4) |
2010 | Liêu Trai 3 | Bạch Thu Luyện | |
2011 | Hoạ bì | Tiểu Duy, Hủ Hủ | |
2011 | Chân ái hoang ngôn | Từ Doanh |
Thực đơn
Tiết_Khải_Kỳ Sự nghiệpLiên quan
Tiết Tiết Chi Khiêm Tiết canh Tiết khí Tiết lộ giám sát toàn cầu (2013–nay) Tiết Cương Tiết Nhân Quý Tiết Đinh San Tiết Bảo Thoa Tiết độ sứTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tiết_Khải_Kỳ http://weibo.com/fifififi http://www.fiona-sit.com.hk/ http://www.fiona-sit.com.hk https://www.imdb.com/name/nm1894038/ https://web.archive.org/web/20060701080204/http://... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Fiona_...