Thực đơn
Tiếng Bali Ngữ âmTrước | Giữa | Sau | |
---|---|---|---|
Đóng | i | u | |
Vừa | e | ə | o |
mở | a |
Các viết quy chuẩn quy định rằng /a/ và /ə/ đều được viết là a. Ký tự a thường đại diện cho [ə] khi đứng ở cuối từ, và [ə] cũng nằm trong các tiền tố ma-, pa- và da-.[4]
Môi | Răng | Vòm | Ngạc mềm | Thanh hầu | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mũi | m | n | ɲ | ŋ | |||||
Tắc/Tắc xát | p | b | t | d | tʃ | dʒ | k | g | |
Xát | s | h | |||||||
Tiếp cận (Lateral) | j | w | |||||||
l | |||||||||
Rung | r |
Trọng âm rơi vào âm tiết cuối ở những từ nhiều âm tiết.[4]
Thực đơn
Tiếng Bali Ngữ âmLiên quan
Tiếng Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Latinh Tiếng Pháp Tiếng Nhật Tiếng Hàn Quốc Tiếng Phạn Tiếng Trung Quốc Tiếng TháiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tiếng Bali http://catalog.paradisec.org.au/collections/DG1/it... http://www.omniglot.com/writing/balinese.htm http://www.thejakartapost.com/news/2011/01/14/phot... http://www.thejakartapost.com/news/2011/01/29/anci... http://www.thejakartapost.com/news/2012/03/30/bali... http://unicode-table.com/en/sections/balinese/ http://glottolog.org/resource/languoid/id/bali1278 http://www.sil.org/iso639-3/documentation.asp?id=b... https://scholarspace.manoa.hawaii.edu/handle/10125... https://scholarspace.manoa.hawaii.edu/handle/10125...