Thập_nhị_xứ
Tiếng Thái | อายตนะ (RTGS: ayatana) |
---|---|
Tiếng Tạng tiêu chuẩn | skye.mched |
Tiếng Nhật | 六入, 六処 (rōmaji: rokunyū, rokusho) |
Tiếng Phạn | ṣaḍāyatana |
Tiếng Trung Quốc | 六入, 六処 (liùrù) |
Tiếng Anh | six sense bases, six sense spheres |
Tiếng Pali | saḷāyatana |
Tiếng Hàn | 육입, 육처 (Romaja quốc ngữ: yuk-yip, yuk-tcher) |