Thạch_sùng_đuôi_sần
Chi (genus) | Hemidactylus |
---|---|
Phân bộ (subordo) | Sauria |
Lớp (class) | Reptilia |
Loài (species) | H. frenatus |
Họ (familia) | Gekkonidae |
Giới (regnum) | Animalia |
Bộ (ordo) | Squamata |
Ngành (phylum) | Chordata |
English version Thạch_sùng_đuôi_sần
Thạch_sùng_đuôi_sần
Chi (genus) | Hemidactylus |
---|---|
Phân bộ (subordo) | Sauria |
Lớp (class) | Reptilia |
Loài (species) | H. frenatus |
Họ (familia) | Gekkonidae |
Giới (regnum) | Animalia |
Bộ (ordo) | Squamata |
Ngành (phylum) | Chordata |
Thực đơn
Thạch_sùng_đuôi_sầnLiên quan
Thạch Thạch Lam Thạch anh Thạch Thất Thạch Hà Thạch Kính Đường Thạch sùng Thạch Thái Phong Thạch Đạt Khai Thạch ThànhTài liệu tham khảo
WikiPedia: Thạch_sùng_đuôi_sần