Thượng_Nin_(bang)
Capital | Malakal |
---|---|
• Tổng cộng | 964,353 |
Vùng | Đại Thượng Nin |
Quốc gia | Nam Sudan |
Múi giờ | EAT (UTC+3) |
Mã ISO 3166 | SS-NU |
Thượng_Nin_(bang)
Capital | Malakal |
---|---|
• Tổng cộng | 964,353 |
Vùng | Đại Thượng Nin |
Quốc gia | Nam Sudan |
Múi giờ | EAT (UTC+3) |
Mã ISO 3166 | SS-NU |
Thực đơn
Thượng_Nin_(bang)Liên quan
Thượng Hải Thượng viện Hoa Kỳ Thượng tướng Quân đội nhân dân Việt Nam Thượng Nghị viện Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Thượng tọa bộ Thượng ẩn Thượng tướng Thượng Quan Uyển Nhi Thượng viện Úc Thượng tướng Quân Giải phóng Nhân dân Trung QuốcTài liệu tham khảo
WikiPedia: Thượng_Nin_(bang) //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...