Thành_phố_Nara

Không tìm thấy kết quả Thành_phố_Nara

Bài viết tương tự

English version Thành_phố_Nara


Thành_phố_Nara

Thành phố kết nghĩa Versailles, Canberra, Gyeongju, Toledo, Tây Ban Nha, Tây An, Dương Châu, Tagajō, Kōriyama
Điện thoại 0742-34-1111
Địa chỉ tòa thị chính 1-1-1 Nijō-ōji, Nara-shi, Nara-ken
630-8580
- Cây Quercus gilva
- Hoa Nara yaezakura
• Thị trưởng Nakagawa Motonobu (Nakagawa Gen)
- Chim Japanese Bush Warbler
Trang web City of Nara
• Tổng cộng 368,636
Mã điện thoại 742
Vùng Kinki
Tỉnh Nara
Đặt tên theo Nara
Quốc gia Nhật Bản
Múi giờ Giờ chuẩn Nhật Bản (UTC+9)
• Mật độ 1.331,58/km2 (344,880/mi2)