Thành_phố_Chiang_Mai
• Kiểu | Thành phố |
---|---|
• Thành phố | 131,091[1] |
Thành phố kết nghĩa | Uozu, Saitama, Côn Minh, Cáp Nhĩ Tân, Thành Đô, Bình Nhưỡng |
Amphoe | Mueang Chiang Mai |
• Thị trưởng | Tatsanai Puranupakorn |
Trang web | www.cmcity.go.th/index.php/en/ |
Độ cao | 310 m (1,020 ft) |
Sân bay | IATA: CNX – ICAO: VTCC |
• Mật độ vùng đô thị | 315,42/km2 (81,690/mi2) |
Mã điện thoại | 53, 52 |
Tỉnh | Tỉnh Chiang Mai |
Quốc gia | Thái Lan |
Múi giờ | ICT (UTC+7) |
• Vùng đô thị | 960,906 |
• Mật độ | 3,687/km2 (9,55/mi2) |