Thuyên_tắc_phổi
Chuyên khoa | khoa tim mạch, huyết học, khoa hô hấp |
---|---|
ICD-10 | I26 |
Patient UK | Thuyên tắc động mạch phổi |
MeSH | D011655 |
MedlinePlus | 000132 |
DiseasesDB | 10956 |
ICD-9-CM | 415.1 |
eMedicine | med/1958 emerg/490 radio/582 |
English version Thuyên_tắc_phổi
Thuyên_tắc_phổi
Chuyên khoa | khoa tim mạch, huyết học, khoa hô hấp |
---|---|
ICD-10 | I26 |
Patient UK | Thuyên tắc động mạch phổi |
MeSH | D011655 |
MedlinePlus | 000132 |
DiseasesDB | 10956 |
ICD-9-CM | 415.1 |
eMedicine | med/1958 emerg/490 radio/582 |
Thực đơn
Thuyên_tắc_phổiLiên quan
Thuyên tắc ối Thuyên Loan Thuyên tắc động mạch phổi Thuyên tắc Thuyên tự bộ (Đài Loan) Thuyết tương đối rộng Thuyết tương đối Thuyết tương đối hẹp Thuyền nhân Việt Nam Thuyết tiến hóa tổng hợpTài liệu tham khảo
WikiPedia: Thuyên_tắc_phổi