Thực đơn
Thuyền_rồng_tại_Đại_hội_Thể_thao_châu_Á Bảng tổng sắp huy chươngHạng | Đoàn | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
1 | Trung Quốc (CHN) | 10 | 3 | 2 | 15 |
2 | Indonesia (INA) | 4 | 9 | 2 | 15 |
3 | Đài Bắc Trung Hoa (TPE) | 2 | 1 | 0 | 3 |
4 | Triều Tiên (COR) | 1 | 0 | 2 | 3 |
5 | Myanmar (MYA) | 0 | 3 | 2 | 5 |
6 | Thái Lan (THA) | 0 | 1 | 7 | 8 |
7 | Hàn Quốc (KOR) | 0 | 0 | 2 | 2 |
Tổng số (7 đơn vị) | 17 | 17 | 17 | 51 |
Thực đơn
Thuyền_rồng_tại_Đại_hội_Thể_thao_châu_Á Bảng tổng sắp huy chươngLiên quan
Thuyền nhân Việt Nam Thuyền trưởng Phillips Thuyền nhân Thuyền nhân (phim) Thuyền và biển Thuyền giấy Thuyền rồng tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 – 500m Nữ Thuyền buồm Thuyền buồm tại Thế vận hội Mùa hè 2016 Thuyền thúngTài liệu tham khảo
WikiPedia: Thuyền_rồng_tại_Đại_hội_Thể_thao_châu_Á http://ocasia.org/ https://web.archive.org/web/20210213214323/http://...