Thoái_hoá_khớp
Chuyên khoa | y học gia đình, khoa thấp khớp |
---|---|
ICD-10 | M15-M19, M47 |
Patient UK | Thoái hóa khớp |
OMIM | 165720 |
MeSH | D010003 |
MedlinePlus | 000423 |
DiseasesDB | 9313 |
ICD-9-CM | 715 |
eMedicine | med/1682 orthoped/427 pmr/93 radio/492 |
English version Thoái_hoá_khớp
Thoái_hoá_khớp
Chuyên khoa | y học gia đình, khoa thấp khớp |
---|---|
ICD-10 | M15-M19, M47 |
Patient UK | Thoái hóa khớp |
OMIM | 165720 |
MeSH | D010003 |
MedlinePlus | 000423 |
DiseasesDB | 9313 |
ICD-9-CM | 715 |
eMedicine | med/1682 orthoped/427 pmr/93 radio/492 |
Thực đơn
Thoái_hoá_khớpLiên quan
Thoái Thoái hóa khớp Thoái hóa đốt sống cổ Thoái hóa cột sống Thoái hóa giống Thoái vốn Thoái hóa điểm vàng Thoái hóa thần kinh Thoái vị Thoái hóa xương sụnTài liệu tham khảo
WikiPedia: Thoái_hoá_khớp