Thiểu_năng_đọc
Tần suất | 3–7% [3][6] |
---|---|
Chuyên khoa | Thần kinh học, nhi khoa |
Triệu chứng | Gặp vấn đề về đọc[2] |
Yếu tố nguy cơ | Tiền sử gia đình, Rối loạn tăng động giảm chú ý[4] |
Phương pháp chẩn đoán | Loạt kiểm tra về đọc, nhìn, đánh vần và trí nhớ [5] |
Điều trị | Điều chỉnh phương pháp giảng dạy[2] |
Patient UK | Chứng khó đọc |
Nguyên nhân | Các yếu tố môi trường và gen di truyền[3] |
Chẩn đoán phân biệt | Vấn đề về thính giác hoặc thị giác, thiếu sót trong dạy học[3] |
Khởi phát thông thường | Tuổi đến trường[3] |