Thực đơn
Thiên thể Thorne–Żytkow Danh sách các ứng viênỨng viên | Xích kinh | Xích vĩ | Vị trí | Khám phá | Ghi chú | Tham chiếu |
---|---|---|---|---|---|---|
HV 2112 | 01 h 10 m 03,87 s | −72° 36′ 52,6″ | Đám mây Magellan nhỏ | 2014 | Ngôi sao này trước đây được xếp vào danh sách sao nhánh tiệm cận khổng lồ, nhưng theo quan sát là phù hợp hơn với tình trạng siêu sao khổng lồ đỏ. | [9] |
U Aquarii | 22 h 03 m 19,69 s | −16° 37′ 35,2″ | Bảo Bình | 1999 | Ngôi sao này từng được xếp vào danh mục sao biến quang Bắc Miện R. | [5] |
VZ Sagittarii | 18 h 15 m 08,58 giây | −29° 42′ 29,6″ | Nhân Mã | 1999 | Ngôi sao này từng được xếp vào danh mục sao biến quang Bắc Miện R. | [5] |
HV 11417 | 2019 | [14] |
Thực đơn
Thiên thể Thorne–Żytkow Danh sách các ứng viênLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Thiên thể Thorne–Żytkow http://adsabs.harvard.edu/abs/1977ApJ...212..832T http://adsabs.harvard.edu/abs/1989ApJ...346..277E http://adsabs.harvard.edu/abs/1992ApJ...386..206C http://adsabs.harvard.edu/abs/1993MNRAS.263..817C http://adsabs.harvard.edu/abs/1995ApJ...455..598M http://adsabs.harvard.edu/abs/1995MNRAS.274..461B http://adsabs.harvard.edu/abs/1995MNRAS.274..485P http://adsabs.harvard.edu/abs/1995MNRAS.277L..35B http://adsabs.harvard.edu/abs/1999ApJ...514..932V http://adsabs.harvard.edu/abs/2002ASPC..263..123F