Thực đơn
The Best (album của Girls' Generation) Danh sách ca khúcSTT | Tựa đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Nằm trong album | Thời lượng |
---|---|---|---|---|---|
1. | "Genie" (Phiên bản Nhật) | Kanata Nakamura, Yoo Young-jin | Fridolin Nordso Schjoldan, Nermin Harambasic, Robin Jensen, Ronny Svendsen, Anne Judith Wik, Yoo Young-jin | Girls' Generation | 3:42 |
2. | "Gee" (Phiên bản Nhật) | Kanata Nakamura, E-Tribe | E-Tribe | Girls' Generation | 3:21 |
3. | "Run Devil Run" (Phiên bản Nhật) | Kanata Nakamura, Hong Ji-Yu | Alex James, Michael Busbee, Kalle Engström | Girls' Generation | 3:21 |
4. | "Mr. Taxi" | STY | STY, Scott Mann, Chad Royce, Paolo Prudencio, Allison Veltz | Girls' Generation | 3:33 |
5. | "Bad Girl" | Hiro | Hiro, Jörgen Elofsson, Jesper Jakobson, Lauren Dyson | Girls' Generation | 3:44 |
6. | "Hoot" (Phiên bản Nhật, phiên bản giới hạn đầy đủ) | Kanata Nakamura, John Hyunkyu Lee | Alex James, Lars Halvor Jensen, Martin Michael Larsson | Girls' Generation | 3:17 |
7. | "The Boys" (Phiên bản Nhật, phiên bản giới hạn đầy đủ) | Yoo Young-jin | DOM, Richard Garcia, Taesung Kim, Teddy Riley | Girls' Generation Re:package Album ~The Boys~ | 3:51 |
8. | "Time Machine" | Andy Love, Hiro | Robert Habolin, Marlene Strand | Girls' Generation Re:package Album ~The Boys~ | 3:53 |
9. | "Paparazzi" | Fredrik Thomander, Johan Becker, Junji Ishiwatari | Miles Walker | Girls & Peace | 3:47 |
10. | "Oh!" (Phiên bản Nhật) | Kenzie, Nozomi Maezawa, Kim Jungbae, Kim Younghu | Kenzie | Girls & Peace | 3:09 |
11. | "All My Love is for You" | Junji Ishiwatari, Sebastian Thott, Didrik Thott, Robin Lerner | Sebastian Thott | Girls & Peace | 3:43 |
12. | "Flower Power" | Johan Gustafson, Fredrik Häggstam, Sebastian Lundberg, Nasa Aprisia Florida, Junji Ishiwatari | Trinity | Girls & Peace | 3:18 |
13. | "Beep Beep" | Jeff Miyahara, Anne Judith Wik, Ronny Svendsen, Nermin Harambasic, Robin Jenssen | Dsign Music | Love & Peace | 3:21 |
14. | "Love & Girls" | Kamikaoru | Erik Lidbom, Ronny Svendsen, Anne Judith Wik | Love & Peace | 3:07 |
15. | "Galaxy Supernova" | Kamikaoru, Frederik Nordsø Schjoldan, Fridolin N. Schjoldan, Martin Hedegaard | Kamikaoru, Frederik Nordsø Schjoldan, Fridolin N. Schjoldan, Martin Hedegaard | Love & Peace | 3:09 |
16. | "My Oh My" | Erik Lewander, Ylva Dimberg, Louis Schoorl | Erik Lewander, Ylva Dimberg, Louis Schoorl | Love & Peace | 3:10 |
17. | "Mr.Mr." (Phiên bản Nhật) | Kim Hee Jeong, Cho Yoon Kyung | The Underdogs | Chưa ra mắt trước đây | 3:55 |
18. | "Indestructible" | Kamikaoru | Claire Rodrigues, Albi Albertsson, Chris Meyer | Chưa ra mắt trước đây |
STT | Tựa đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Nằm trong album | Thời lượng |
---|---|---|---|---|---|
1. | "The Great Escape" (được chọn bởi Hyoyeon) | STY | STY, Andre Merritt, E.Kidd Bogart, Greg Ogan, Spencer Nezey | Girls' Generation | 3:49 |
2. | "Blue Jeans" (được chọn bởi Jessica) | Love & Peace | 3:28 | ||
3. | "Flyers" (được chọn bởi Seohyun) | Steven Lee, Sebastian Thott, Didrik Thott | Sebastian Thott | Love & Peace | 4:03 |
4. | "Not Alone" (được chọn bởi Sooyoung) | Erik Nyholm, Patrick Hamilton | Erik Nyholm, Patrick Hamilton | Girls & Peace | 3:31 |
5. | "Karma Butterfly" (được chọn bởi Sunny) | Grace Tither, Christian Vinten | Christian Vinten | Love & Peace | 3:12 |
6. | "Stay Girls" (được chọn bởi Taeyeon) | Sebastian Thott, Andreas Öberg, Melanie Fontana, Kenn Kato | Sebastian Thott | Girls & Peace | 3:20 |
7. | "Let It Rain" (được chọn bởi Tiffany) | Hiro | Hiro, Love, Habolin | Girls' Generation | 3:40 |
8. | "Born to Be a Lady" (được chọn bởi by Yoona) | Kanata Nakamura | Leah Haywood, Daniel James, Shelly Peiken | Girls' Generation | 3:56 |
9. | "Beautiful Stranger" (được chọn bởi by Yuri) | Hiro | Hiro, Leah Haywood, Daniel James, Carl Sturken, Evan Rogers | Girls' Generation | 2:42 |
10. | "Into the New World" (bonus) | Kim Jeong Bae | Kenzie | Baby Baby | 4:25 |
11. | "Kissing You" (bonus) | Lee Jae Myung | Lee Jae Myung | Baby Baby | 3:18 |
12. | "Gee" (phiên bản tiếng Hàn) (bonus) | E-Tribe | E-Tribe | Gee | 3:20 |
13. | "Mr. Taxi" (phiên bản tiếng Hàn) (bonus) | STY | STY, Scott Mann, Chad Royce, Paolo Prudencio, Allison Veltz | The Boys / Mr. Taxi | 3:32 |
14. | "Dancing Queen" (bonus track) | Yoon Hyo-sang, Jessica Jung, Tiffany Hwang | Stephen Andrew Booker, Aimee Ann Duffy, Kenzie | I Got a Boy | 3:35 |
15. | "I Got a Boy" (bonus) | Yoo Young Jin | Will Simms, Anne Judith Wik, Sarah Lundbäck Bell, Yoo Young Jin | I Got a Boy | 4:31 |
STT | Tựa đề | Thời lượng |
---|---|---|
1. | "Genie" (phiên bản tiếng Nhật) | 3:42 |
2. | "Gee" (phiên bản tiếng Nhật) | 3:21 |
3. | "Run Devil Run" (phiên bản tiếng Nhật) | 3:21 |
4. | "Mr. Taxi" (phiên bản tiếng Nhật) | 3:33 |
5. | "Paparazzi" | 3:47 |
6. | "Oh!" (Japanese ver.) | 3:09 |
7. | "Flower Power" | 3:18 |
8. | "Love & Girls" | 3:07 |
9. | "Galaxy Supernova" | 3:09 |
10. | "Chain Reaction" (bonus) | 3:06 |
STT | Tựa đề | Thời lượng |
---|---|---|
1. | "Genie" (MV phiên bản tiếng Nhật) | |
2. | "Genie" (MV phiên bản vũ đạo tiếng Nhật) | |
3. | "Gee" (MV phiên bản tiếng Nhật) | |
4. | "Gee" (MV phiên bản vũ đạo tiếng Nhật) | |
5. | "Run Devil Run" (MV phiên bản tiếng Nhật) | |
6. | "Run Devil Run" (MV phiên bản vũ đạo tiếng Nhật) | |
7. | "Mr. Taxi" (MV phiên bản tiếng Nhật) | |
8. | "Mr. Taxi" (MV phiên bản vũ đạo tiếng Nhật) | |
9. | "Bad Girl" | |
10. | "Time Machine" | |
11. | "Paparazzi" | |
12. | "Paparazzi" (Phiên bản vũ đạo GOLD) | |
13. | "Oh!" (MV phiên bản tiếng Nhật) | |
14. | "Oh!" (MV phiên bản vũ đạo tiếng Nhật) | |
15. | "All My Love is For You" | |
16. | "Flower Power" | |
17. | "Flower Power" (MV Phiên bản vũ đạo) | |
18. | "Beep Beep" | |
19. | "Love & Girls" | |
20. | "Love & Girls" (MV Phiên bản vũ đạo) | |
21. | "Galaxy Supernova" | |
22. | "Galaxy Supernova" (MV Phiên bản vũ đạo) | |
23. | "My oh My" | |
24. | "Into The New World" | |
25. | "少女時代" | |
26. | "Kissing You" | |
27. | "Gee" (MV phiên bản tiếng Hàn) | |
28. | "Genie" (MV phiên bản tiếng Hàn) | |
29. | "Oh!" (MV phiên bản tiếng Hàn) | |
30. | "Run Devil Run" (MV phiên bản tiếng Hàn) | |
31. | "Run Devil Run" (MV phiên bản cốt truyện tiếng Hàn) | |
32. | "Hoot" (MV phiên bản tiếng Hàn) | |
33. | "Hoot" (MV phiên bản vũ đạo tiếng Hàn) | |
34. | "The Boys" (MV phiên bản tiếng Hàn) | |
35. | "The Boys" (MV phiên bản tiếng Anh) | |
36. | "I Got a Boy" | |
37. | "Mr. Mr." | |
38. | "Everyday Love <Từ sự kiện Free Live "LOVE&PEACE" ở Yokohama-Arena 2013.12.14>" | |
39. | "Mr. Taxi <Split Screen ver.>" | |
40. | "Phỏng vấn từng thành viên" | |
41. | "Thực hiện THE BEST <studio>" | |
42. | "GIRLS' GENERATION LIVE HISTORY 2010-2014" |
STT | Tựa đề | Thời lượng |
---|---|---|
1. | "Genie" (MV phiên bản vũ đạo tiếng Nhật) | |
2. | "Gee" (MV phiên bản vũ đạo tiếng Nhật) | |
3. | "Run Devil Run" (MV phiên bản vũ đạo tiếng Nhật) | |
4. | "Mr. Taxi" (MV phiên bản vũ đạo tiếng Nhật) | |
5. | "Paparazzi" (Phiên bản vũ đạo GOLD) | |
6. | "Oh!" (MV phiên bản vũ đạo tiếng Nhật) | |
7. | "Flower Power" (MV phiên bản vũ đạo) | |
8. | "Love & Girls" (MV phiên bản vũ đạo) | |
9. | "Galaxy Supernova" (MV phiên bản vũ đạo) | |
10. | "Genie" (MV Look Back) | |
11. | "Gee" (MV Look Back) | |
12. | "Mr. Taxi" (MV Look Back) | |
13. | "Run Devil Run" (MV Look Back) | |
14. | "Bad Girl" (MV Look Back) | |
15. | "Time Machine" (MV Look Back) | |
16. | "Paparazzi" (MV Look Back) | |
17. | "Oh!" (MV Look Back) | |
18. | "All My Love is For You" (MV Look Back) | |
19. | "Flower Power" (MV Look Back) | |
20. | "Love & Girls" (MV Look Back) | |
21. | "Galaxy Supernova" (MV Look Back) | |
22. | "My oh My" (MV Look Back) | |
23. | "Phỏng vấn từng thành viên" | |
24. | "Thực hiện THE BEST <location>" |
STT | Tựa đề | Thời lượng |
---|---|---|
1. | "Genie" (Phiên bản Nhật) | |
2. | "Gee" (Phiên bản Nhật) | |
3. | "Run Devil Run" (Phiên bản Nhật) | |
4. | "Mr. Taxi" | |
5. | "Paparazzi" | |
6. | "Oh!" (Phiên bản Nhật) | |
7. | "Flower Power" | |
8. | "Love & Girls" | |
9. | "Galaxy Supernova" | |
10. | "Chain Reaction" |
Thực đơn
The Best (album của Girls' Generation) Danh sách ca khúcLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: The Best (album của Girls' Generation) http://www.jpopasia.com/news/girls-generations-jap... http://www.soompi.com/2014/06/04/girls-generation-... http://www.soompi.com/2014/08/04/girls-generations... http://www.soshified.com/2014/06/girls-generation-... http://www.soshified.com/2014/07/the-best-album-to... http://g9vn.vn/140605-girls-generation-best-inform... https://web.archive.org/web/20140728232629/http://... https://www.webcitation.org/6RHwspUIa?url=http://w... https://www.webcitation.org/6RRZ3ZDOW?url=http://w... https://www.webcitation.org/6RcGz7pOS?url=http://w...