Thực đơn
Thành Thân vương Phả hệ Thành Thân vươngQuá kế | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thành Triết Thân vương Vĩnh Tinh 1752 - 1789 - 1823 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Truy phong Thành Quận vương Miên Cần 1768 - 1820 | Bất nhập bát phân Phụ quốc công Miên Thông (綿聰) Miên Thông chi hệ | Trấn quốc Tướng quân Miên Tấn (綿傧) Miên Tấn chi hệ | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Truy phong Thành Quận vương Dịch Thụ (奕綬) 1786 - 1812 | Phụ quốc Tướng quân Dịch Nhu (奕繻) Dịch Nhu chi hệ | Phụng ân Tướng quân Dịch Xước (奕綽) Dịch Xước chi hệ | Phụ quốc Tướng quân Dịch Phất (奕綍) Dịch Phất chi hệ | |||||||||||||||||||||||||||||||
Thành Cung Quận vương Tái Duệ 1805 - 1823 - 1859 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bối lặc (hàm Quận vương) Phổ Trang 1830 - 1859 - 1872 | Trấn quốc Tướng quân Phổ Lan (溥蘭) Phổ Lan chi hệ | Trấn quốc Tướng quân Phổ Úy (溥蔚) Phổ Úy chi hệ | Trấn quốc Tướng quân Phổ Uẩn (溥蘊) Phổ Uẩn chi hệ | Phổ Trăn (溥蓁) 1839 - 1864 | Trấn quốc Tướng quân Phổ Bảo (溥葆) Phổ Bảo chi hệ | Phụng quốc Tướng quân Phổ Cúc (溥菊) Phổ Cúc chi hệ | Phụng quốc Tướng quân Phổ Hành (溥蘅) Phổ Hành chi hệ | |||||||||||||||||||||||||||
Bối tử Dục Thu 1858 - 1872 - 1918 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Phụng ân Trấn quốc công Hằng Yến (恆燕) 1893 - 1922 - ? | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bất nhập bát phân Phụ quốc công Miên Thông 1775 - 1799 - 1828 | Trấn quốc Tướng quân Miên Tấn 1796 - 1821 - 1841 | ||||||||||||||||||||||||||||
Tam đẳng Phụ quốc Tướng quân Dịch Tú 1812 - 1828 - 1886 | Nhị đẳng Phụ quốc Tướng quân Dịch Chú 1835 - 1841 - 1897 | ||||||||||||||||||||||||||||
Tái Cần (載芹) 1862 - ? | Tam đẳng Phụng quốc Tướng quân Tái Sơn 1855 - 1874 - 1909 | Tam đẳng Phụng quốc Tướng quân Tái Tuấn 1864 - 1878 - 1899 Tuyệt tự | Tam đẳng Phụng quốc Tướng quân Tái Côn 1865 - 1903 - 1906 | Tam đẳng Phụng quốc Tướng quân Tái Lĩnh (載岭) 1874 - 1893 - ? | Tam đẳng Phụng quốc Tướng quân Tái Dung 1878 - 1903 - ? | Tam đẳng Phụng quốc Tướng quân Tái Nhạc 1887 - 1906 - ? | |||||||||||||||||||||||
Phổ Thân (溥伸) 1885 - ? | Phụng ân Tướng quân Phổ Chính 1881 - 1910 - ? | Phụng ân Tướng quân Phổ Bách 1905 - 1907 - ? | |||||||||||||||||||||||||||
Dục Tưởng (毓祥) 1901 - ? | |||||||||||||||||||||||||||||
Nhất đẳng Phụ quốc Tướng quân Dịch Nhu 1809 - 1829 - 1845 | Phụng ân Tướng quân Dịch Xước 1818 - 1838 - 1863 | Nhất đẳng Phụ quốc Tướng quân Dịch Phất 1820 - 1844 - 1854 | ||||||||||||||||||||||||
Tái Kiều (載翹) 1828 - 1839 Tuyệt tự | Tái Quân (载筠) 1839 - 1842 Tuyệt tự | Phụng quốc Tướng quân Tái Đĩnh 1839 - 1854 - 1906 | Tam đẳng Phụng quốc Tướng quân Tái Anh 1840 - 1868 - 1894 Tuyệt tự | Tam đẳng Phụng quốc Tướng quân Tái An 1842 - 1860 - 1900 | Tam đẳng Phụng quốc Tướng quân Tái Lâm 1852 - 1872 - 1898 | |||||||||||||||||||||
Phổ Khôn (溥堃) 1875 - 1881 Tuyệt tự | Phụng ân Tướng quân Phổ Kính 1883 - 1902 - ? | Phổ Dung (溥傛) 1886 - 1894 Tuyệt tự | ||||||||||||||||||||||||
Dục Xuân (毓椿) 1904 - ? | ||||||||||||||||||||||||||
Tam đẳng Trấn quốc Tướng quân Phổ Lan 1833 - 1857 - 1879 | Tam đẳng Trấn quốc Tướng quân Phổ Úy 1834 - 1857 - 1901 | Dĩ cách Trấn quốc Tướng quân Phổ Uẩn 1837 - 1857 - 1862 - 1864 | Tam đẳng Trấn quốc Tướng quân Phổ Bảo 1849 - 1868 - 1889 | Tam đẳng Phụng quốc Tướng quân Phổ Cúc 1849 - 1872 - 1884 | Tam đẳng Phụng quốc Tướng quân Phổ Hành 1853 - 1872 - 1901 | ||||||||||||||||||||||||||||
Tam đẳng Phụ quốc Tướng quân Dục Cảo 1864 - 1879 - ? | Dục Đồng (毓桐) 1890 - 1901 Tuyệt tự | Dục Bách (毓柏) 1858 - 1865 Tuyệt tự | Phụ quốc Tướng quân Dục Chấn 1882 - 1890 - 1895 | Dục Quỹ (毓揆) 1885 - ? | Dục Khải (毓啟) 1877 - 1877 Tuyệt tự | Phụng ân Tướng quân Dục Phát 1878 - 1902 - ? | |||||||||||||||||||||||||||
Hằng Kỳ (恆奇) 1893 - ? | Hằng Huân (恆勳) 1911 - ? | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Thực đơn
Thành Thân vương Phả hệ Thành Thân vươngLiên quan
Thành Thành phố Hồ Chí Minh Thành phố New York Thành Cát Tư Hãn Thành Vatican Thành phố México Thành phố (Việt Nam) Thành ủy Đà Nẵng Thành Long Thành nhà HồTài liệu tham khảo
WikiPedia: Thành Thân vương