Tariego_de_Cerrato
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 34209 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 547 |
Tỉnh | Palencia |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 27,4/km2 (710/mi2) |
Đô thị | Tariego de Cerrato |
Tariego_de_Cerrato
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 34209 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 547 |
Tỉnh | Palencia |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 27,4/km2 (710/mi2) |
Đô thị | Tariego de Cerrato |
Thực đơn
Tariego_de_CerratoLiên quan
Tariego de Cerrato Tariq Lamptey Taribavirin Tarifa Tariq al-Hashimi Tarte Tatin Tarialan, Uvs Tarek Hamed Taricha granulosa Tarina PatelTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tariego_de_Cerrato