Tam_Quan,_Tam_Đảo
Huyện | Tam Đảo | ||
---|---|---|---|
Tổng cộng | 13.543 người[1] | ||
Diện tích | 28,3 km² | ||
Mật độ | 479 người/km² | ||
Vùng | Đồng bằng sông Hồng | ||
Tỉnh | Vĩnh Phúc | ||
Mã hành chính | 8926 | ||
Bản đồ |
|
||
Dân tộc | Kinh, Sán Dìu |
English version Tam_Quan,_Tam_Đảo
Tam_Quan,_Tam_Đảo
Huyện | Tam Đảo | ||
---|---|---|---|
Tổng cộng | 13.543 người[1] | ||
Diện tích | 28,3 km² | ||
Mật độ | 479 người/km² | ||
Vùng | Đồng bằng sông Hồng | ||
Tỉnh | Vĩnh Phúc | ||
Mã hành chính | 8926 | ||
Bản đồ |
|
||
Dân tộc | Kinh, Sán Dìu |
Thực đơn
Tam_Quan,_Tam_ĐảoLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Tam_Quan,_Tam_Đảo