Tafalla
Thủ phủ | Tafalla |
---|---|
Tọa độ | 42°31′44″B 1°40′25″T / 42,52889°B 1,67361°T / 42.52889; -1.67361Tọa độ: 42°31′44″B 1°40′25″T / 42,52889°B 1,67361°T / 42.52889; -1.67361 |
• Thị trưởng | Cristina Sota (UPN) |
Mã bưu chính | 31300 |
Trang web | http://www.tafalla.es/ |
Quận (comarca) | Tafalla |
Độ cao | 421 m (1,381 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Navarra |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Thánh bảo trợ | San Sebastián |
Tên gọi dân cư | tafallés, sa |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0/km2 (0/mi2) |
Ngôn ngữ bản xứ | Zona no vascófona |
• Đất liền | 98,29 km2 (3,795 mi2) |