Tabanera_la_Luenga
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 40291 |
• Tổng cộng | 72 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Segovia |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 6,0/km2 (200/mi2) |
Đô thị | Tabanera la Luenga |
Tabanera_la_Luenga
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 40291 |
• Tổng cộng | 72 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Segovia |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 6,0/km2 (200/mi2) |
Đô thị | Tabanera la Luenga |
Thực đơn
Tabanera_la_LuengaLiên quan
Tabanoidea Tabanus bovinus Tabanus sudeticus Tabanus nigrovittatus Tabanus darimonti Tabanus lineola Taban, Kayapınar Tabanus eggeri Tabanac Tabanus autumnalisTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tabanera_la_Luenga //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...