Thực đơn
Tổng_thống_Litva Danh sách tổng thống LitvaSTT | Nhiệm kỳ | Tên | Chân dung |
---|---|---|---|
- | 2 tháng 11 năm 1918 – 4 tháng 4 năm 1919 | Antanas Smetona | |
1 | 4 tháng 4 năm 1919 – 19 tháng 6 năm 1920 | ||
STT | Nhiệm kỳ | Tên | Chân dung |
---|---|---|---|
2 | 19 tháng 6 năm 1920 – 7 tháng 6 năm 1926 | Aleksandras Stulginskis | |
3 | 7 tháng 6 – 18 tháng 12 năm 1926 | Kazys Grinius | |
- | 18–19 tháng 12 năm 1926 | Jonas Staugaitis | |
- | 19 tháng 12 năm 1926 | Aleksandras Stulginskis | |
(1) | ngày 19 tháng 12 năm 1926 – 15 tháng 6 năm 1940 | Antanas Smetona |
STT | Chân dung | Tên (Sinh–Mất) | Năm đắc cử | Bắt đầu nhiệm kỳ | Kết thúc nhiệm kỳ |
---|---|---|---|---|---|
- | Vytautas Landsbergis (sinh 1932) | — | 11 tháng 3 năm 1990 | 25 tháng 11 năm 1992 | |
4 | Algirdas Brazauskas (quyền) (1932–2010) | — | 25 tháng 11 năm 1992 | 25 tháng 2 năm 1993 | |
Algirdas Brazauskas (1932–2010) | 1993 | 25 tháng 2 năm 1993 | 25 tháng 2 năm 1998 | ||
5 | Valdas Adamkus (sinh 1926) | 1997–98 | 26 tháng 2 năm 1998 | 26 tháng 2 năm 2003 | |
6 | Rolandas Paksas (sinh 1956) | 2002–03 | 26 tháng 2 năm 2003 | 6 tháng 4 năm 2004 | |
- | Artūras Paulauskas (sinh 1953) | — | 6 tháng 4 năm 2004 | 12 tháng 7 năm 2004 | |
7 | Valdas Adamkus (sinh 1926) | 2004 | 12 tháng 7 năm 2004 | 12 tháng 7 năm 2009 | |
8 | Dalia Grybauskaitė (sinh 1956) | 2009 2014 | 12 tháng 7 năm 2009 | 12 tháng 7 năm 2019 | |
9 | Gitanas Nausėda (sinh 1964) | 2019 | 12 tháng 7 năm 2019 | Đương nhiệm |
Thực đơn
Tổng_thống_Litva Danh sách tổng thống LitvaLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Tổng_thống_Litva http://www.president.lt http://www.worldstatesmen.org/Lithuania.htm https://m.delfi.lt/verslas/verslas/article.php?id=...