Tống_Tương_công
Kế nhiệm | Tống Thành công | ||||
---|---|---|---|---|---|
Chính quyền | Tống quốc Tử thị | ||||
Tên thậtThụy hiệu |
|
||||
Tiền nhiệm | Tống Hoàn công | ||||
Hậu duệHậu duệ |
|
||||
Trị vì | 650 TCN - 637 TCN | ||||
Mất | 637 TCN nước Tống |
||||
Thân phụ | Tống Hoàn công |