Thực đơn
Tưởng Văn Lệ PhimNăm | Phim | Vai | Ghi chú |
---|---|---|---|
1989 | 漓漓原上草 | Thủy Tú | |
1991 | 神秘夫妻 | Bạch Lệ | |
1993 | Bá Vương biệt cơ 霸王别姬 | Mẹ Tiểu Đậu Tử | |
杏花三月天 | Hạnh Hoa | ||
1996 | Mộc bang 木帮 | Nghi Hân | |
Hắc băng 家事 | Vân Phong | ||
1997 | 猫眼三姐妹 | Công chúa Trung Quốc | |
1998 | Mr. Zhao 赵先生 | Lâm Thảo | |
2000 | 女帅男兵 | Văn Tiệp | |
2001 | Quát sa 刮痧 | Giản Ninh | |
2003 | Đài Loan vãng sự 台湾往事 | Mẫu thân | |
2007 | Lập xuân | Vương Thái Linh | |
2011 | Yêu nhất 最愛 | Thím của Trướng Phòng | |
2015 | Sư phụ 师父 | Trưởng quán Trâu Dong Trâu | |
2016 | 再見,在也不見 Distance | Tạ Hồng | |
棵心中的许愿树 | |||
2017 | Bao giờ trăng sáng 明月几时有 | Phu nhân Mao Thuẫn |
Thực đơn
Tưởng Văn Lệ PhimLiên quan
Tưởng Giới Thạch Tưởng Cần Cần Tưởng Kinh Quốc Tưởng Hân Tưởng Vĩ Quốc Tưởng Anh Thực Tưởng Siêu Lương Tưởng Mộng Tiệp Tưởng Uyển Tưởng Phương LươngTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tưởng Văn Lệ http://ent.people.com.cn/GB/10292390.html http://ent.163.com/16/0509/11/BMKBOTT800031H2L.htm...