Tào Phế công
Kế nhiệm | Nước Tào diệt vong | ||||
---|---|---|---|---|---|
Chính quyền | nước Tào | ||||
Tên thậtThụy hiệu |
|
||||
Tiền nhiệm | Tào Tĩnh công | ||||
Trị vì | 501 TCN - 487 TCN | ||||
Mất | 487 TCN Trung Quốc |
||||
Thân phụ | Tào Tĩnh công |