Sẩy_thai
Chuyên khoa | Sản khoa và Bệnh phụ khoa |
---|---|
ICD-10 | O03 |
Patient UK | Hư thai |
OMIM | 614389 |
MeSH | D000022 |
MedlinePlus | 001488 |
DiseasesDB | 29 |
ICD-9-CM | 634 |
eMedicine | topic list |
Sẩy_thai
Chuyên khoa | Sản khoa và Bệnh phụ khoa |
---|---|
ICD-10 | O03 |
Patient UK | Hư thai |
OMIM | 614389 |
MeSH | D000022 |
MedlinePlus | 001488 |
DiseasesDB | 29 |
ICD-9-CM | 634 |
eMedicine | topic list |
Thực đơn
Sẩy_thaiLiên quan
Sẩy thaiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Sẩy_thai