Sơn_Hải_Quan
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữWade–GilesTiếng Quảng ChâuViệt bính |
|
|||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Việt bính | saan1 hoi2 gwaan1 | |||||||||
Phồn thể | 山海關 | |||||||||
Nghĩa đen | "cửa ải núi và biển " | |||||||||
Bính âm Hán ngữ | Shānhǎi Guān | |||||||||
Wade–Giles | Shan Hai Kuan | |||||||||
Giản thể | 山海关 |