Sái_Hoàn_hầu
Kế nhiệm | Sái Ai hầu | ||||
---|---|---|---|---|---|
Chính quyền | nước Sái | ||||
Tên thậtThụy hiệu |
|
||||
Tiền nhiệm | Sái Tuyên hầu | ||||
Trị vì | 714 TCN - 695 TCN | ||||
Mất | 695 TCN Trung Quốc |
||||
Hậu duệ | Sái Ai hầu | ||||
Thân phụ | Sái Tuyên hầu |