Thực đơn
Szilveszter Hangya Thống kê câu lạc bộCâu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Châu Âu | Tổng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
MTK | |||||||||||
2011–12 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | |
2012–13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
2013–14 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 0 | 0 | 5 | 1 | |
Tổng | 3 | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 0 | 0 | 8 | 1 | |
Dunaújváros | |||||||||||
2014–15 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0 | |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0 | |
Vasas | |||||||||||
2014–15 | 13 | 0 | 0 | 0 | – | – | – | – | 13 | 0 | |
2015–16 | 26 | 1 | 2 | 0 | – | – | – | – | 28 | 1 | |
2016–17 | 30 | 0 | 8 | 2 | – | – | – | – | 38 | 2 | |
2017–18 | 28 | 1 | 1 | 0 | – | – | 2 | 0 | 31 | 1 | |
Tổng | 97 | 2 | 11 | 2 | – | – | 2 | – | 110 | 4 | |
Fehérvár | |||||||||||
2018–19 | 5 | 0 | 5 | 1 | – | – | 1 | 0 | 11 | 1 | |
2019–20 | 21 | 0 | 5 | 0 | – | – | 0 | 0 | 26 | 0 | |
2020–21 | 13 | 0 | 1 | 0 | – | – | 2 | 0 | 16 | 0 | |
Tổng | 39 | 0 | 11 | 1 | – | – | 3 | 0 | 53 | 1 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 140 | 2 | 22 | 3 | 12 | 1 | 5 | 0 | 171 | 6 |
Cập nhật theo các trận đấu đã diễn ra tính đến ngày 18 tháng 12 năm 2020.
Thực đơn
Szilveszter Hangya Thống kê câu lạc bộLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Szilveszter Hangya http://hlsz.hu/index.php?tid=7&Jatekos=hPLf_cabdae... http://www.mlsz.hu/player/?itemId=231956 http://mno.hu/foci/negy-utanpotlaskoru-focista-a-s...