Svitavy
Thành phố kết nghĩa | Stendal |
---|---|
Huyện | Svitavy |
Độ cao | 435 m (1,427 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 17.117 |
NUTS 5 | CZ0533 577731 |
Vùng | Pardubický |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 550/km2 (1,400/mi2) |
Svitavy
Thành phố kết nghĩa | Stendal |
---|---|
Huyện | Svitavy |
Độ cao | 435 m (1,427 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 17.117 |
NUTS 5 | CZ0533 577731 |
Vùng | Pardubický |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 550/km2 (1,400/mi2) |
Thực đơn
SvitavyLiên quan
Svitavy Svitavy (huyện) SvitávkaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Svitavy http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...