Thực đơn
Suvanant_Punnakant Đóng phimNăm | Phim | Vai | Đóng với | Đài |
---|---|---|---|---|
1992 | Ma Lai Thong | มาลัยทอง | Chaiya Mitchai | CH7 |
Yor Pra Klin | ยอพระกลิ่น | |||
1993 | Payong (Kiêu hãnh) | Suay / Nasseu | Sornram Teppitak | |
Kert Tae Tom (Ánh sao ma thuật) | Mingkomut / "Ming" | Touch Na Takuatung | ||
1994 | Mamia | Mamia | Sornram Teppitak | |
Dao Pra Sook (Sao Mai) | Dao Pra Sook | |||
1995 | Dao Tame Din (Ngôi sao định mệnh) | Jear | Jakrapun Abkornburi | |
Oh....Mada (Ôi...Mẹ ơi) | May | Billy Ogan | ||
Sai Lohit (Huyết mạch kiêu hùng) | Daorueng / "Dao" | Sornram Teppitak | ||
1996 | Dok Kaew | Dok Kaew | Swiss Petvisetsiri | |
Duai Rang Athitarn (Sức mạnh nguyện ước) | Worada [Past] | Nattamon [Present] | Sarunyoo Wongkrachang | ||
Duchanee Nang | Duchanee | Rattatammanoon Srirerk | ||
1997 | Taddao Bussaya | Taddao Bussaya / Sutad | Ekarat Sarasuk | |
Tawan Tor Saeng (Ánh dương rực rỡ) | Rasa | Puntakarn Thongjure | ||
Ngern Ngern Ngern | Apirati | (khách mời) | ||
1998 | Luk Tan Loy Kaew | Mintra Warachoti / Luk Kaew | Danuporn Punnakun | |
Sawan Biang (Thiên đường tội lỗi) | Narin | |||
1999 | Kharm See Tan Dorn (Vượt qua đại dương) | Deunsip | Teerapat Sajakul | |
Tang Khai Lome...Prome Mai Likit (Quả trứng định mệnh) | Kantima | Danuporn Punnakun | ||
2000 | Marn Bang Jai (Bức màn tình yêu) | Fuenglada / "Lada" | John Ratanaveroj | |
Look Mai Klai Ton (Hậu sinh khả úy) | Rasa Bintornwachara (Sa) | Andrew Gregson | ||
2001 | Dung Sawan Sab (Lời nguyền đến từ thiên đường) | Dawan | Nattawut Skidjai | |
Ngao Jai (Dối tình) | Metinee / "Me" | Danuporn Punnakun | ||
2002 | Katakorn Kammathep (Thần ái tình giết chóc) | Orn | Nattawut Skidjai | |
Kum Mun Sunya | Chalunda / Nong Da | Danuporn Punnakun | ||
Mekhala | Mekhala | Atsadawut Luengsuntorn | ||
2003 | Mae Khun Aei (Ôi, quý cô dịu dàng) | Sarapee | Thana Suttikamul | |
Khun Jaew Kapao Kai Khun Chai Khai Dao (Cô hầu xấc xược và Hoàng tử) | Porphai | Julachak Chakrapong | ||
2004 | Ruk Kern Pikad Kaen (Yêu hơn trả thù) | Yittha / Khun nu Ying | Patiparn Pataweekarn | |
Duan Duard (Thiên thần bóng tối/Mặt trăng giận dữ) | Montakarn Chotirat | Veraparb Suparbpaiboon | ||
Khun Poh Rub Jang (Bố cho thuê) | Natcha | Sornram Teppitak | ||
2005 | Mon Rak Look Toong (Âm nhạc từ Cánh đồng Tình yêu) | Thongkwao | Nattawut Skidjai | |
Sapai Tornado (Con dâu bão tố) | Parndao | Pattarapol Silapajarn | ||
2006 | Lhong Ngao Jun (Lạc dưới bóng trăng) | Pimchanok / "Pim" | Santi Visaboonchai | |
Duang Jai Patiharn (Phép màu của trái tim) | Morin | Sornram Teppitak | ||
Kol Ruk Game Payabath (Trò chơi tình yêu quỷ quyệt của báo thù) | Kompai | Shahkrit Yamnam | ||
2007 | Pu Soom Fao Sup (Những người bảo vệ kho báu) | Pimala [Present] | Mae Manee [Past] | Santi Visaboonchai | |
Budsaba Rei Ruk (Quý bà mời yêu) | Bussaba / Bussabamintra | Veraparb Suparbpaiboon | ||
2008 | Saai Yai Sawad (Trái phiếu đam mê) | Lai | Santi Visaboonchai | |
Nang Tard (Nô lệ) | Yen | Veraparb Suparbpaiboon | ||
Silamanee (Viên đá quý) | Princess Saengfarng / Ngam Saenluang / Mae Liang | Pattarapol Silapajarn | ||
2010 | Reun Son Ruk (Ngôi nhà của tình yêu giấu mặt) | Dararoong | Tanapat Rattapong | |
2017 | Kwan Jai Thailand | Ann Inthira | Sornram Teppitak | WorkpointTV |
Nam So Sai (Lời thì thầm của biển cả) | Wannaree Prakarnpan | CH7 | ||
2018 | Barb Ruk (Tình yêu lầm lỗi) | Kiranan / "Ki" | Ruengrit McIntosh & Sean Jindachot | OneHD |
2019 | Diamond Eyes 2 | Danuporn Punnakun | MONO | |
2020 | Oum Rak Game Luang (Hoán đổi cục cưng) | Potchamon | Nawat Kulrattanarak, Dom Hetrakul, Jespipat Tilapornputt | OneHD |
Plerng Kinaree | CH7 |
Thực đơn
Suvanant_Punnakant Đóng phimLiên quan
Suvanant Punnakant Suvanna Kamphong Suvanna Banlang Suvannamaccha Suvannabhumi Sự vặn ngược Sử Văn Cung Sư Vạn Hạnh Sudan SuvaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Suvanant_Punnakant http://www.allaboutkob.com/ http://www.cat9535radio.com/artist/view.php?catego... http://www.time.com/time/magazine/article/0,9171,5... http://news.bbc.co.uk/2/hi/asia-pacific/2705621.st...