Thực đơn
Summer_Color_My_Girl Danh sách bài hátPhiên bản giới hạn CD[4] | ||
---|---|---|
STT | Tựa đề | Thời lượng |
1. | "夏色 MY GIRL" (Natsuiro MY GIRL) | 4:10 |
2. | "Blowin'" | 4:48 |
3. | "Evidence" | 3:42 |
4. | "サヨナラを繰り返して" (Repeat Goodbye) | 5:45 |
5. | "夏色 MY GIRL" (Instrumental) | 4:09 |
Tổng thời lượng: | 22:26 |
Phiên bản giới hạn DVD | ||
---|---|---|
STT | Tựa đề | Thời lượng |
1. | "Natsuiro MY GIRL PV" | |
2. | "PV Making" |
Phiên bản thường A[5] | ||
---|---|---|
STT | Tựa đề | Thời lượng |
1. | "夏色 MY GIRL" (Natsuiro MY GIRL) | 4:10 |
2. | "Blowin'" | 3:42 |
3. | "夏色 MY GIRL" (Instrumental) | 4:09 |
4. | "Blowin'" (Instrumental) | 3:42 |
Tổng thời lượng: | 13:35 |
Phiên bản thường B[6] | ||
---|---|---|
STT | Tựa đề | Thời lượng |
1. | "夏色 MY GIRL" (Natsuiro MY GIRL) | 4:10 |
2. | "Evidence" | 4:38 |
3. | "夏色 MY GIRL" (Instrumental) | 4:09 |
4. | "Evidence" (Instrumental) | 4:38 |
Tổng thời lượng: | 15:45 |
Phiên bản thường C[7] | ||
---|---|---|
STT | Tựa đề | Thời lượng |
1. | "夏色 MY GIRL" (Natsuiro MY GIRL) | 4:10 |
2. | "サヨナラを繰り返して" (Repeat Goodbye) | 5:45 |
3. | "夏色 MY GIRL" (Instrumental) | 4:09 |
4. | "サヨナラを繰り返して" (Instrumental) | 5:45 |
Tổng thời lượng: | 19:49 |
Thực đơn
Summer_Color_My_Girl Danh sách bài hátLiên quan
Summer Pockets Summer Nights (EP) Summer Ghost Summer (bài hát của Calvin Harris) Summer Rain (bài hát của GFriend) SummerSlam (2019) Summer (đĩa đơn của Tohoshinki) Summer Days (bài hát của Martin Garrix) Summer Magic (EP) SummerSlam (2018)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Summer_Color_My_Girl http://www.allkpop.com/article/2015/07/btob-kick-o... http://btobofficial.jp/archives/3002 http://www.oricon.co.jp/rank/js/w/2015-08-31/ http://www.oricon.co.jp/rank/js/y/2015/p/7/ http://tower.jp/item/3941524 http://tower.jp/item/3941525 http://tower.jp/item/3941526 http://tower.jp/item/3941544 https://www.youtube.com/watch?v=G8BEPY1KhqI https://btobofficial.jp/discography