Sotobañado_y_Priorato
Thủ phủ | Sotobañado y Priorato |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 34407 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 179 |
Tỉnh | Palencia |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 7,2/km2 (190/mi2) |
Đô thị | Sotobañado y Priorato |