Soria
Thành phố kết nghĩa | Collioure, Meharrize |
---|---|
Thủ phủ | Soria |
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 42001–42005 |
Độ cao | 1.063 m (3,488 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 39.078 |
Tỉnh | Soria |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 143,67/km2 (37,210/mi2) |
Đô thị | Soria |