Sordillos
Mã bưu chính | 09128 |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 31 |
Tỉnh | Burgos |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
• Mật độ | 3,4/km2 (90/mi2) |
Đô thị | Sordillos |
Sordillos
Mã bưu chính | 09128 |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 31 |
Tỉnh | Burgos |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
• Mật độ | 3,4/km2 (90/mi2) |
Đô thị | Sordillos |
Thực đơn
SordillosLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Sordillos //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...