Soportújar
Thủ phủ | Soportújar |
---|---|
Mã bưu chính | 18410 |
Độ cao | 940 m (3,080 ft) |
• Tổng cộng | 274 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Granada |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 19,6/km2 (510/mi2) |
Đô thị | Soportújar |
Soportújar
Thủ phủ | Soportújar |
---|---|
Mã bưu chính | 18410 |
Độ cao | 940 m (3,080 ft) |
• Tổng cộng | 274 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Granada |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 19,6/km2 (510/mi2) |
Đô thị | Soportújar |
Thực đơn
SoportújarLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Soportújar //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Soport...