Sony_Ericsson_Xperia_X10_Mini

Không tìm thấy kết quả Sony_Ericsson_Xperia_X10_Mini

Bài viết tương tự

English version Sony_Ericsson_Xperia_X10_Mini


Sony_Ericsson_Xperia_X10_Mini

Chuẩn kết nối Bluetooth 2.0 with A2DP
microUSB 2.0
3.5mm audio jack
aGPS
Wi-Fi 802.11 b/g
no IR
Dòng máy Dòng Xperia
CPU 600 MHz Qualcomm MSM7227
Mạng di động 2G

Quad-band GSM/GPRS Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbit/s/EDGE: 850/900/1800/1900 MHz
3G

Tri-band UMTS/HSDPA/HSUPA: 850/1900/2100/900 MHz
Có mặt tại quốc gia Q2 2010[1]
Khối lượng 88 g with battery
Hệ điều hành Android 2.1
Android 1.6 (Mặc định trong máy)[2]
Pin Standard battery: Li-Po 950 mAh. Extended batteries available [3]
Máy ảnh sau 5 MP với Auto focus, nhận dạng khuôn mặt,và Touch focus
Nhà sản xuất Sony Ericsson
Dạng nhập liệu Màn hình cảm ứng
Kích thước 83.0 x 50.0 x 16.0 mm
Màn hình 240 x 320 pixels (QVGA) 16 triệu màu TFT
Bộ nhớ 256 MB RAM